Nemesis OS: Windows 10 Lite 22H2 tối ưu cho hiệu suất và bảo mật

0 560

Windows 10 Lite 22H2: Nemesis OS

Nemesis OS là một phiên bản Windows 10 22H2 x64 được tùy chỉnh và tinh gọn, loại bỏ các thành phần không cần thiết và tối ưu hóa hệ thống để mang lại hiệu suất cao và bảo mật tốt hơn. Bản Win 10 Lite Nemesis OS đặc biệt phù hợp với những máy tính có cấu hình thấp hoặc trung bình, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm tài nguyên hệ thống.

  • Nemesis OS Chỉ hỗ trợ cài đặt mới.
  • Bỏ qua yêu cầu tài khoản Microsoft.
  • Cài đặt sẵn gói Power Plan ở chế độ High Performance.
  • Áp dụng các tinh chỉnh hệ thống.
  • Tùy chỉnh theme, con trỏ và hình nền.
  • Microsoft Store hoạt động bình thường.
  • Hệ thống có thể cập nhật nhưng KHÔNG thể nâng cấp.
Windows 10 Lite: Nemesis OS
Windows 10 Lite: Nemesis OS

Thông tin chung:

  • Phiên bản hệ điều hành: Windows 10 x64 22H2
  • Build: 19045.4529
  • Kiến trúc: x64
  • Nén: ESD
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh và tiếng Nga
  • Kích thước: 1.8GB
  • Tác giả: Jerry_Xristos
  • Trạng thái: Đã kích hoạt Windows

Các tính năng đã bị loại bỏ

Nemesis OS đã loại bỏ nhiều thành phần không cần thiết của Windows, bao gồm:

  • Hầu hết các ứng dụng Windows bloatware
  • ActiveX Installer Service (Dịch vụ Cài đặt ActiveX)
  • Add Folder Suggestions dialog (Hộp thoại Đề xuất Thêm Thư mục)
  • Agent Activation Runtime (Thời gian chạy Kích hoạt Đại lý)
  • AllJoyn Router Service (Dịch vụ Bộ định tuyến AllJoyn)
  • Assigned Access Lock app (Ứng dụng Khóa Truy cập Được chỉ định)
  • Assigned Access (Truy cập Được chỉ định)
  • Auto Time Zone Updater (Trình cập nhật Múi giờ Tự động)
  • Auto-Rotation Manager (Trình quản lý Tự động Xoay)
  • AutoPlay (Tự động phát)
  • BranchCache Client (Máy khách BranchCache)
  • BitLocker Drive Encryption (Mã hóa Ổ đĩa BitLocker)
  • Call (Cuộc gọi)
  • Cache and temp files (Tệp bộ nhớ cache và tệp tạm thời)
  • CEIP (Chương trình Cải thiện Trải nghiệm Khách hàng)
  • Cellular Time (Thời gian Di động)
  • Content Delivery Manager (Trình quản lý Phân phối Nội dung)
  • Clipboard User Service (Dịch vụ Người dùng Khay nhớ tạm)
  • Cloud Notifications (Thông báo Đám mây)
  • Data Center Bridging (Kết nối Trung tâm Dữ liệu)
  • Data Usage service (Dịch vụ Sử dụng Dữ liệu)
  • Device Experience (Trải nghiệm Thiết bị)
  • Declared Configuration (DC) service (Dịch vụ Cấu hình Đã khai báo (DC))
  • Desktop Activity Moderator (Trình kiểm duyệt Hoạt động trên Máy tính)
  • Desktop image downloader (Trình tải xuống hình ảnh trên Máy tính)
  • Device Guard (Bảo vệ Thiết bị)
  • Device Lockdown (Embedded Experience) (Khóa Thiết bị (Trải nghiệm Nhúng))
  • Device Picker (Trình chọn Thiết bị)
  • Diagnostics and Troubleshooting (Chẩn đoán và Khắc phục sự cố)
  • DirectX WARP JIT Service (Dịch vụ DirectX WARP JIT)
  • Disk failure diagnostics (Chẩn đoán lỗi đĩa)
  • DiskRAID tool (Công cụ DiskRAID)
  • DVD Play (Phát DVD)
  • Embedded Mode (Chế độ Nhúng)
  • Enhanced Storage (Lưu trữ Nâng cao)
  • Enterprise Data Protection (Bảo vệ Dữ liệu Doanh nghiệp)
  • Eye Control (Điều khiển bằng mắt)
  • Exchange ActiveSync (Đồng bộ hóa Exchange ActiveSync)
  • Face Recognition (Nhận dạng Khuôn mặt)
  • Fax (Fax)
  • Feedback Hub (Trung tâm Phản hồi)
  • File History (Lịch sử Tệp)
  • File Server Resource Manager (Trình quản lý Tài nguyên Máy chủ Tệp)
  • First-logon animation (Hoạt ảnh đăng nhập lần đầu)
  • Floppy disk (Đĩa mềm)
  • Folder Redirection (Chuyển hướng Thư mục)
  • Get Help (Nhận Trợ giúp)
  • HomeGroup (HomeGroup)
  • Hyper-V Integration Services (Dịch vụ Tích hợp Hyper-V)
  • Infrared devices (Thiết bị hồng ngoại)
  • Internet Authentication Service (Dịch vụ Xác thực Internet)
  • Internet Explorer (Internet Explorer)
  • Internet Information Server (Máy chủ Thông tin Internet)
  • Input Method Editor (Trình soạn thảo Phương thức Nhập liệu)
  • IPsec Policy Agent (Đại lý Chính sách IPsec)
  • iSCSI Initiator (Trình khởi tạo iSCSI)
  • Kernel Debugging (Gỡ lỗi Hạt nhân)
  • Local Profile Assistant Service (Dịch vụ Trợ lý Hồ sơ Địa phương)
  • Location notifications (Thông báo vị trí)
  • Location Service (Dịch vụ Vị trí)
  • Manual Setup (Thiết lập Thủ công)
  • Map Control (Điều khiển Bản đồ)
  • Messaging Service (Dịch vụ Nhắn tin)
  • Microsoft GS Wavetable SW Synth (Microsoft GS Wavetable SW Synth)
  • Microsoft Engagement Framework (Microsoft Engagement Framework)
  • Microsoft family features (Các tính năng gia đình của Microsoft)
  • Microsoft Pay (Microsoft Pay)
  • Microsoft Message Queue (Hàng đợi Tin nhắn của Microsoft)
  • MMGA MAPI (MMGA MAPI)
  • Mobile Device Management (Quản lý Thiết bị Di động)
  • MobilePC (MobilePC)
  • MultiPoint Connector (Trình kết nối MultiPoint)
  • Narrator (Trình tường thuật)
  • Natural Authentication (Xác thực Tự nhiên)
  • NDIS Packet Capturing (Chụp Gói NDIS)
  • Near Field Communication (Giao tiếp Trường gần)
  • Network Adapter Multiplexor Protocol (Giao thức Bộ ghép nối Bộ điều hợp Mạng)
  • Network Projection (Chiếu Mạng)
  • Offline Files (Tệp Ngoại tuyến)
  • Quality of Service Packet Scheduler (Trình lập lịch Gói Chất lượng Dịch vụ)
  • Packet Monitor (Trình giám sát Gói)
  • Payments (Thanh toán)
  • Peer Networking (Mạng ngang hàng)
  • Picture password (Mật khẩu hình ảnh)
  • Point of Service (Điểm Dịch vụ)
  • Recommended Troubleshooting service (Dịch vụ Khắc phục sự cố được Đề xuất)
  • Reliability Analysis Services (Dịch vụ Phân tích Độ tin cậy)
  • Remote Access Service Client Tools
  • Remote Assistance
  • Remote Desktop Licensing
  • Remote Desktop Server
  • Remote Desktop Services Port Redirector (Trình chuyển hướng Cổng Dịch vụ Máy tính Từ xa)
  • Remote Differential Compression (Nén Vi sai Từ xa)
  • Remote Direct Memory Access (RDMA) ping tool (Công cụ ping Truy cập Bộ nhớ Trực tiếp Từ xa (RDMA))
  • Remote Procedure Call (RPC) Locator (Trình định vị Cuộc gọi Thủ tục Từ xa (RPC))
  • RemoteFX (RemoteFX)
  • Retail Demo Content (Nội dung Bản trình diễn Bán lẻ)
  • Rights Management support (Hỗ trợ Quản lý Quyền)
  • Routing and Remote Access Service (Dịch vụ Định tuyến và Truy cập Từ xa)
  • Screen Magnifier (Kính lúp màn hình)
  • Shared modem settings (Cài đặt modem dùng chung)
  • SMS Router Service (Dịch vụ Bộ định tuyến SMS)
  • Skype (Skype)
  • Speech TTS (Chuyển văn bản thành giọng nói)
  • Speech Recognition (Nhận dạng giọng nói)
  • Spell Checking (Kiểm tra chính tả)
  • Steps Recorder (Steps Recorder)
  • Support directory (Thư mục hỗ trợ)
  • Sync Center (Trung tâm Đồng bộ hóa)
  • System Reset for Windows (Đặt lại Hệ thống cho Windows)
  • Tablet PC (Tablet PC)
  • Telemetry Client (Máy khách Telemetry)
  • Time Travel Debugger (Trình gỡ lỗi Du hành Thời gian)
  • TV Tuner codecs and support (Bộ giải mã và hỗ trợ TV Tuner)
  • User Experience Virtualization (Ảo hóa Trải nghiệm Người dùng)
  • Wallet Service (Dịch vụ Ví)
  • WebClient (WebClient)
  • Windows Barcode Preview (Xem trước Mã vạch Windows)
  • Windows Error Reporting (Báo cáo Lỗi Windows)
  • Windows Defender (Windows Defender)
  • Windows Insider Program (Chương trình Người dùng nội bộ Windows)
  • Windows Local Administrator Password Solution (Giải pháp Mật khẩu Quản trị viên Cục bộ Windows)
  • Windows Maps
  • Windows Mixed Reality (Windows Mixed Reality)
  • Windows Shell Experience (Trải nghiệm Windows Shell)
  • Windows Push Notifications Service (System) (Dịch vụ Thông báo Đẩy Windows (Hệ thống))
  • Windows Remote Management (Quản lý Từ xa Windows)
  • Windows Voice Recorder (Máy ghi âm Windows)
  • Windows To Go (Windows To Go)
  • Windows Search (Tìm kiếm Windows)
  • Wired AutoConfig (Tự động Cấu hình Có dây)
  • Work Folders Client (Máy khách Thư mục Công việc)
  • WMP Network Sharing Service (Dịch vụ Chia sẻ Mạng WMP)
  • WinRE
  • WinPE
  • WinSAT
  • WinSxS\Backup
  • Zip & Cab folder (Thư mục Zip & Cab)

Các tính năng đã bị vô hiệu hóa

  • Automatic Maintenance (Bảo trì Tự động)
  • UAC (User Account Control – Kiểm soát Tài khoản Người dùng)
  • Ads (Quảng cáo)
  • Superfetch (Superfetch)
  • Notifications (Thông báo)
  • Hibernation (Chế độ Ngủ đông)
  • Power Throttling (Điều tiết Nguồn)
  • Widgets (Tiện ích)
  • Game mode (Chế độ Trò chơi)
  • Pagefile (Tệp hoán trang)
  • v… v…

Các phần mềm được cài đặt sẵn

Nemesis OS đã tích hợp sẵn một số chương trình hữu ích, bao gồm:

  • Các bản cập nhật tích lũy đến ngày 11 tháng 6 năm 2024: Giúp hệ thống của bạn được bảo vệ và cập nhật.
  • .Net Framework 3.5 (bao gồm 2.0 và 3.0): Cần thiết để chạy nhiều ứng dụng và trò chơi.
  • Visual C++ 2005-2022 (Cập nhật 14/05/2024): Đảm bảo khả năng tương thích với các phần mềm khác.
  • DirectX 9c (Cập nhật tháng 6 năm 2010): Cải thiện hiệu suất đồ họa.
  • SmartFix 2.4.10, Microsoft DaRT: Tích hợp vào winre.wim và boot.wim để hỗ trợ sửa lỗi và khôi phục hệ thống.
  • 7zip: Phần mềm nén và giải nén file phổ biến.
  • StartIsBack: Trả lại menu Start cổ điển cho Windows 10.
  • OldNewExplorer: Tùy chỉnh giao diện File Explorer.
  • Nilesoft Shell: Công cụ tùy chỉnh giao diện Windows.
  • Notepad++: Trình soạn thảo văn bản mạnh mẽ.
  • OneCommander: Trình quản lý file hiện đại.

Ảnh chụp màn hình

Qltk0M

Lưu ý

  • Bản ghost này chỉ hỗ trợ cài đặt mới.
  • Ngôn ngữ tiếng Nga chỉ có ở phần đầu, phần cài đặt còn lại (setup) là tiếng Anh.
  • Các chương trình được tích hợp sẵn có thể được tìm thấy trong thư mục Programs files (x86).

Download

Download Windows 10 Lite 22H2: Nemesis OS

  1. Tạo USB Boot chứa file iso, sau đó boot từ usb và cài đặt.
    Hướng Dẫn Tạo USB Cài Win 10, 11 Bằng Rufus Chuẩn UEFI Và Legacy
    Tạo USB Boot chứa file iso cài Windows 10, 11 bằng Ventoy
    Cách tạo USB Boot cài Win 11, 10, 8, 7 bằng Windows USB/DVD Download Tool
  2. Tạo USB Multiboot, sau đó vào winpe cài đặt bằng WinNT Setup
    Cách cài Win 11, 10, 8.1, 7 bằng WinNT Setup trong WinPE
  3. Xem thêm nhiều bản Win 10 Lite khác.
PhanMem.Me đang Get link, vui lòng chờ trong:

MD5 : BDF6B74CFA89D255B210FBEE6A42AC4A
SHA1 : 6A942C6B30843416BAA1975F90F6B8CF69BC3FFF

Bài viết cùng chuyên mục
Nhận thông báo
Nhận thông báo khi
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bình chọn nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận